Radix Protocol Giá

Radix Protocol Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá XRD hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
binance

Binance

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
okx

OKX

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
bybit

Bybit

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
digifinex

DigiFinex

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
bitrue

Bitrue

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
bingx

BingX

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
bitget

Bitget

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
deepcoin

Deepcoin

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
bitmart

BitMart

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
cointiger

CoinTiger

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
whitebit

WhiteBIT

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
lbank

LBank

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
btse

BTSE

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
gate-io

Gate.io

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
htx

HTX

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
xt

XT.COM

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
upbit

Upbit

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
kucoin

KuCoin

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
mexc

MEXC

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
indoex

IndoEx

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
phemex

Phemex

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
bitforex

BitForex

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
latoken

LATOKEN

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
bibox

Bibox

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
bithumb

Bithumb

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
poloniex

Poloniex

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
kraken

Kraken

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
p2b

P2B

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
dydx

dYdX

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
citex

CITEX

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
bitmex

BitMEX

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
stormgain

StormGain

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
coinsbit

Coinsbit

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
tidex

Tidex

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
bitfinex

Bitfinex

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0434
$0.0434
HK$0.3401
0.0405

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XRD sang USD là 1 XRD tương đương với $0.00001094 và mỗi USD có giá trị là 0.0434 Radix Protocol. Vốn hóa thị trường là $466.923m. Trong tuần qua, Radix Protocol đã tăng 0.75%, với mức cao nhất là $0.0448 và mức thấp nhất là $0.0419. Trong tháng qua, Radix Protocol đã tăng -18.83%, với mức giá cao nhất là $0.0547 và thấp nhất là $0.0419. Trong năm qua, Radix Protocol đã tăng thêm -45.14%, với mức cao nhất là $0.0832 và mức thấp nhất là $0.0385. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XRD đã được giao dịch trên 28 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.